Có 1 kết quả:
神探 shén tàn ㄕㄣˊ ㄊㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) master sleuth
(2) lit. miraculous detective
(3) cf Sherlock Holmes 福爾摩斯|福尔摩斯[Fu2 er3 mo2 si1] or Di Renjie 狄仁傑|狄仁杰[Di2 Ren2 jie2]
(2) lit. miraculous detective
(3) cf Sherlock Holmes 福爾摩斯|福尔摩斯[Fu2 er3 mo2 si1] or Di Renjie 狄仁傑|狄仁杰[Di2 Ren2 jie2]
Bình luận 0